Top
Trong hồ sơ đăng kí dự thi, ở mục số 6 các em cần cung cấp thông tin về tên trường, mã trường kèm theo mã tỉnh, huyện. Dưới đây là danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Hà Giang do Bộ GD&ĐT quy định, tuy nhiên để chắc chắn, học sinh nên hỏi lại nhà trường để tránh bị điền sai thông tin.
Xem thêm: Tất tần tật mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
1 | Hà Giang | 05 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Học ở nước ngoài_05 | 800 | P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
2 | Hà Giang | 05 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Quân nhân, Công an tại ngũ_05 |
900 | P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
3 | Hà Giang | 05 | Thành phố Hà Giang | 01 | THPT Chuyên | 012 | P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
4 | Hà Giang | 05 | Thành phố Hà Giang | 01 | THPT Lê Hồng Phong | 013 | P.Minh Khai, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
5 | Hà Giang | 05 | Thành phố Hà Giang | 01 | THPT Ngọc Hà | 014 | Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
6 | Hà Giang | 05 | Thành phố Hà Giang | 01 | PTDT Nội trú tỉnh | 015 | P.Minh Khai, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
7 | Hà Giang | 05 | Thành phố Hà Giang | 01 | GDTX Tỉnh | 031 | P. Minh Khai, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
8 | Hà Giang | 05 | Thành phố Hà Giang | 01 | CĐ Nghề Hà Giang | 050 | Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
9 | Hà Giang | 05 | Thành phố Hà Giang | 01 | CĐSP Hà Giang | 054 | Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
10 | Hà Giang | 05 | Thành phố Hà Giang | 01 | PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang |
058 | P.Minh Khai, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
11 | Hà Giang | 05 | Thành phố Hà Giang | 01 | GDTX – HN tỉnh Hà Giang |
063 | P. Minh Khai, TP Hà Giang | Khu vực 1 |
12 | Hà Giang | 05 | Huyện Đồng Văn | 02 | THPT Đồng Văn | 026 | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | Khu vực 1 |
13 | Hà Giang | 05 | Huyện Đồng Văn | 02 | GDTX Đồng Văn | 032 | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | Khu vực 1 |
14 | Hà Giang | 05 | Huyện Đồng Văn | 02 | GDNN – GDTX Đồng Văn |
064 | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | Khu vực 1 |
15 | Hà Giang | 05 | Huyện Mèo Vạc | 03 | THPT Mèo Vạc | 017 | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | Khu vực 1 |
16 | Hà Giang | 05 | Huyện Mèo Vạc | 03 | GDTX Mèo Vạc | 033 | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | Khu vực 1 |
17 | Hà Giang | 05 | Huyện Mèo Vạc | 03 | GDNN – GDTX Mèo Vạc | 065 | Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc | Khu vực 1 |
18 | Hà Giang | 05 | Huyện Yên Minh | 04 | THPT Yên Minh | 018 | TT. Yên Minh, H.Yên minh | Khu vực 1 |
19 | Hà Giang | 05 | Huyện Yên Minh | 04 | GDTX Yên Minh | 034 | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | Khu vực 1 |
20 | Hà Giang | 05 | Huyện Yên Minh | 04 | PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh |
045 | TT Yên Minh, H. Yên Minh | Khu vực 1 |
21 | Hà Giang | 05 | Huyện Yên Minh | 04 | THPT Mậu Duệ | 051 | Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh | Khu vực 1 |
22 | Hà Giang | 05 | Huyện Yên Minh | 04 | PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh |
059 | TT Yên Minh, H. Yên Minh | Khu vực 1 |
23 | Hà Giang | 05 | Huyện Yên Minh | 04 | GDNN – GDTX Yên Minh |
066 | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | Khu vực 1 |
24 | Hà Giang | 05 | Huyện Quản Bạ | 05 | THPT Quản Bạ | 019 | TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ | Khu vực 1 |
25 | Hà Giang | 05 | Huyện Quản Bạ | 05 | GDTX Quản Bạ | 035 | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | Khu vực 1 |
26 | Hà Giang | 05 | Huyện Quản Bạ | 05 | THPT Quyết Tiến | 053 | Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ | Khu vực 1 |
27 | Hà Giang | 05 | Huyện Quản Bạ | 05 | GDNN – GDTX Quản Bạ | 067 | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | Khu vực 1 |
28 | Hà Giang | 05 | Huyện Vị Xuyên | 06 | THPT Vị Xuyên | 020 | TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên | Khu vực 1 |
29 | Hà Giang | 05 | Huyện Vị Xuyên | 06 | THPT Việt Lâm | 021 | TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên | Khu vực 1 |
30 | Hà Giang | 05 | Huyện Vị Xuyên | 06 | GDTX Vị Xuyên | 036 | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | Khu vực 1 |
31 | Hà Giang | 05 | Huyện Vị Xuyên | 06 | PT Cấp 2-3 Phương Tiến | 043 | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | Khu vực 1 |
32 | Hà Giang | 05 | Huyện Vị Xuyên | 06 | THCS và THPT Linh Hồ | 048 | Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên | Khu vực 1 |
33 | Hà Giang | 05 | Huyện Vị Xuyên | 06 | THCS&THPT Tùng Bá | 056 | Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên | Khu vực 1 |
34 | Hà Giang | 05 | Huyện Vị Xuyên | 06 | THCS&THPT Phương Tiến |
062 | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | Khu vực 1 |
35 | Hà Giang | 05 | Huyện Vị Xuyên | 06 | GDNN – GDTX Vị Xuyên | 068 | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | Khu vực 1 |
36 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Mê | 07 | THPT Bắc Mê | 022 | TT. Yên Phú, H.Bắc Mê | Khu vực 1 |
37 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Mê | 07 | GDTX Bắc Mê | 037 | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | Khu vực 1 |
38 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Mê | 07 | THCS và THPT Minh Ngọc |
047 | Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê | Khu vực 1 |
39 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Mê | 07 | GDNN – GDTX Bắc Mê | 069 | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | Khu vực 1 |
40 | Hà Giang | 05 | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | THPT Hoàng Su Phì | 023 | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | Khu vực 1 |
41 | Hà Giang | 05 | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | GDTX Hoàng Su Phì | 038 | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | Khu vực 1 |
42 | Hà Giang | 05 | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | THPT Thông Nguyên | 041 | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | Khu vực 1 |
43 | Hà Giang | 05 | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | THCS&THPT Thông Nguyên |
061 | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | Khu vực 1 |
44 | Hà Giang | 05 | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | GDNN – GDTX Hoàng Su Phì |
070 | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | Khu vực 1 |
45 | Hà Giang | 05 | Huyện Xín Mần | 09 | THPT Xín Mần | 024 | TT. Cốc Pài, H Xín Mần | Khu vực 1 |
46 | Hà Giang | 05 | Huyện Xín Mần | 09 | GDTX Xín Mần | 039 | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | Khu vực 1 |
47 | Hà Giang | 05 | Huyện Xín Mần | 09 | THCS và THPT Nà Chì | 049 | Xã Nà Chì, H. Xín Mần | Khu vực 1 |
48 | Hà Giang | 05 | Huyện Xín Mần | 09 | THCS&THPT Xín Mần | 057 | Xã Xín Mần, H. Xín Mần | Khu vực 1 |
49 | Hà Giang | 05 | Huyện Xín Mần | 09 | GDNN – GDTX Xín Mần | 071 | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | Khu vực 1 |
50 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | THPT Đồng Yên | 016 | Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
51 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | THPT Việt Vinh | 025 | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
52 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | THPT Hùng An | 028 | Xã Hùng An, H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
53 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | THPT Liên Hiệp | 029 | Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang | Khu vực 1 |
54 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | THPT Tân Quang | 030 | Xã Tân Quang, H. Bắc quang | Khu vực 1 |
55 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | GDTX Bắc Quang | 040 | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
56 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang |
046 | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
57 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | THPT Kim Ngọc | 052 | Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
58 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | Trung cấp Nghề Bắc Quang |
055 | Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
59 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang |
060 | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
60 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | GDNN – GDTX Bắc Quang |
072 | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
61 | Hà Giang | 05 | Huyện Bắc Quang | 10 | THCS&THPT Liên Hiệp | 074 | X. Liên Hiệp-H. Bắc Quang | Khu vực 1 |
62 | Hà Giang | 05 | Huyện Quang Bình | 11 | THPT Xuân Giang | 027 | Xã Xuân Giang, H.Quang Bình | Khu vực 1 |
63 | Hà Giang | 05 | Huyện Quang Bình | 11 | GDTX Quang Bình | 042 | TT. Yên Bình – H. Quang Bình | Khu vực 1 |
64 | Hà Giang | 05 | Huyện Quang Bình | 11 | THPT Quang Bình | 044 | TT. Yên Bình – H. Quang Bình | Khu vực 1 |
65 | Hà Giang | 05 | Huyện Quang Bình | 11 | GDNN – GDTX Quang Bình |
073 | TT. Yên Bình – H. Quang Bình | Khu vực 1 |
(Theo Bộ GD&ĐT)