Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01, B05 | 0 | |
2 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310601 | Quốc tế học | A00, D01, C00, D78 | 0 | |
3 | Đại Học Cần Thơ | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 0 | |
4 | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 7860226 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không | A00, A01 | 0 | |
5 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 7860201 | Chỉ huy tham mưu lục quân | A00, A01 | 0 | |
6 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
7 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
8 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
9 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
10 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 0 |