Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc) | NTH0101 | Luật | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
2 | Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | A00 | 0 | |
3 | Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | A00 | 18.73 | Nam |
4 | Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | Địa bàn 4 | Nghiệp vụ cảnh sát | A00 | 22.23 | Nữ |
5 | Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | Địa bàn 4 | Nghiệp vụ cảnh sát | A00 | 22.23 | Nữ |