Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ME-E1x | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | CT tiên tiến | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01 | ||
3 | Đại Học Mở TPHCM | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, C03 | 0 | Nhận HSG và ưu tiên CCNN |
4 | Đại Học Mở TPHCM | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 0 | Nhận học sinh giỏi theo mức điểm (Xét học bạ) |
5 | Đại Học Mở TPHCM | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 0 | Nhận học sinh giỏi theo mức điểm (Xét học bạ) |
6 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01 | 0 | |
7 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 0 | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
9 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 7580301 | Kinh tế | A00, A01, D07 | 0 | |
10 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 0 |