Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phú Yên | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08, A02 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Đô | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 0 | |
3 | Đại Học Tây Đô | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 0 | |
4 | Đại Học Tây Đô | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 0 | |
5 | Đại Học Tây Đô | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01 | 0 | |
6 | Đại Học Tây Đô | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03, D08, A02 | 0 | |
7 | Đại Học Trà Vinh | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00, D90, D08, A02 | 0 | |
8 | Đại Học Trà Vinh | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B00, D90, D08, A02 | 0 | |
9 | Đại Học Trà Vinh | 7620101 | Nông nghiệp | B00, D90, D08, A02 | 0 | |
10 | Đại Học Trà Vinh | 7640101 | Thú y | B00, D90, D08, A02 | 0 |