Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, C01, C02, A16 | 0 | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, B00, D01, A16 | 0 | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, D01, C01, A16 | 0 | |
4 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C15, A16 | 0 | |
5 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, C02, A16 | 0 | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, D01, C01, A16 | 0 | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C01, A16 | 0 | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, D01, C01, A16 | 0 | |
9 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, D01, C01, A16 | 0 | |
10 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, C01, C02, A16 | 0 |