Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | TROY-BAx | Quản trị kinh doanh | A19 | 0 | |
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ME-E1x | Cơ điện tử | A19 | 0 | |
3 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | IT-LTUx | Công nghệ thông tin | A19 | 0 | |
4 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | TROY-ITx | Kỹ thuật xây dựng | A19 | 0 | |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | TE2x | Kỹ thuật cơ khí | A19 | 0 | |
6 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | MI2x | Hệ thống thông tin quản lý | A19 | 0 | |
7 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | IT-E7x | Công nghệ thông tin | A19 | 0 | |
8 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | IT1x | KINH DOANH NÔNG NGHIỆP | A19 | 0 | |
9 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | TE3x | Kỹ thuật Hàng không | A19 | 0 | |
10 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | EM5x | Tài chính - Ngân hàng | A19 | 0 |