Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01, B05 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
8 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 |