Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thành Đô | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 0 | Theo quy định của BGD&ĐT |
2 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7310403 | Tâm lí học giáo dục | A00, B00, C00, D01 | 0 | |
3 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7140101 | Giáo dục học | A00, B00, C00, D01 | 0 | |
4 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7640101 | Thú y | B00, C02, B02 | 0 | |
5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, D08 | 0 | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 10 | |
7 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B04, B02 | 13 | |
8 | Đại Học Thành Đông | 7380107 | Luật | A00, B00, C03, B02 | 14 | Luật kinh tế |
9 | Đại Học Thành Đông | 7640101 | Thú y | A00, B00, B02 | 14 | |
10 | Đại Học Vinh | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, B08, D01 | 14 |