Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐH Tân Tạo | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, B03, B08 | 0 | |
2 | ĐH Tân Tạo | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, B03, B08 | 0 | |
3 | ĐH Tân Tạo | 7720101 | Y khoa | A00, B00, B03, B08 | 0 | |
4 | Đại Học Tây Đô | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03, D08, A02 | 0 | |
5 | Đại Học Tây Bắc | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03, D08, A02 | 0 | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, B03, A16 | 0 | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7720201 | Dược học | A00, B00, B03, A16 | 0 | |
8 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340101 | Quản trị kinh doanh | B03, A01, D13, C20 | 0 | |
9 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00, B03, A01, A14 | 0 | |
10 | Đại học Tân Trào | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03, D07, C08 | 0 |