Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310601 | Quốc tế học | A00, D01, C00, D78 | 0 | |
2 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310501 | Địa lý học | C00, D15, A07, C24 | 0 | |
3 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C15, C14 | 0 | |
4 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229030 | Văn học | D01, C00, D14, C15 | 0 | |
5 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, D14, C19 | 0 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
7 | Đại Học Vinh | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00, D01, C00, C19 | 0 | |
8 | Đại Học Vinh | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, C00 | 0 | |
9 | Đại Học Vinh | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, D01, C00 | 0 | |
10 | Đại Học Vinh | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01, C00, C19, C20 | 0 |