Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
2 | Đại Học Đông Á | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, C01, C02, A16 | 14 | |
3 | Đại Học Đông Á | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, C01, C02, A16 | 14 | |
4 | Đại Học Đông Á | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, C01, C02, A16 | 14 | |
5 | Đại Học Hà Tĩnh | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01 | 14 | |
6 | Đại Học Hàng Hải | 7520122D107 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | A00, A01, D01, C01 | 14 | |
7 | Đại Học Hàng Hải | 7580201D112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, C01 | 14 | |
8 | Đại Học Hàng Hải | 7520216H105 | Điện tự động công nghiệp | A00, A01, D01, C01 | 14 | |
9 | Đại Học Hàng Hải | 7520122D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00, A01, D01, C01 | 14 | |
10 | Đại Học Hàng Hải | 7520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00, A01, D01, C01 | 14 |