Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tây Đô | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Đô | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 0 | |
3 | Đại Học Tây Đô | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 0 | |
4 | Đại Học Tây Đô | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01 | 0 | |
5 | Đại Học Trà Vinh | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01 | 0 | |
6 | Đại Học Trà Vinh | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
7 | Đại Học Trà Vinh | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01 | 0 | |
8 | Đại Học Trà Vinh | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 0 | |
9 | Đại Học Trà Vinh | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
10 | Đại Học Trà Vinh | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, C01 | 0 |