Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tây Đô | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, C02 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Đô | 7640101 | Thú y | B00, C02, A06, B02 | 0 | |
3 | Đại Học Tây Bắc | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, C02 | 0 | |
4 | Đại Học Lạc Hồng | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D01, C02 | 0 | |
5 | Đại Học Lạc Hồng | 7720201 | Dược học | A00, B00, D01, C02 | 0 | |
6 | Đại Học Hải Phòng | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, D01, C01, C02 | 0 | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, C01, C02, A16 | 0 | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, C02, A16 | 0 | |
9 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, C01, C02, A16 | 0 | |
10 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340301 | Kế toán | A00, C02, A09, D10 | 0 |