Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tây Đô | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, C04 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Đô | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 0 | |
3 | Đại Học Tây Đô | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 0 | |
4 | Đại Học Tây Đô | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15, C04 | 0 | |
5 | Đại Học Tây Đô | 7229030 | Văn học | C00, D14, D15, C04 | 0 | |
6 | Đại Học Tây Đô | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04 | 0 | |
7 | Đại Học Trà Vinh | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01, C00, D15, C04 | 0 | |
8 | Đại Học Trà Vinh | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, C00, D15, C04 | 0 | |
9 | Đại Học Trà Vinh | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, C00, D15, C04 | 0 | |
10 | Đại Học Trà Vinh | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01, C00, D14, C04 | 0 |