Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, A02, C08 | 0 | |
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07, C08 | 0 | |
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, A02, C08 | 0 | |
4 | Đại học Nam Cần Thơ | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, A02, C08 | 0 | |
5 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C05, C08 | 0 | |
6 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, C08 | 0 | |
7 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A11, C08 | 0 | |
8 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | B00, D07, A08, C08 | 0 | |
9 | Đại học Tân Trào | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03, D07, C08 | 0 | |
10 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, C08 | 0 |