Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C15, C14 | 0 | |
2 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229030 | Văn học | D01, C00, D14, C15 | 0 | |
3 | Đại Học Hải Phòng | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00, B00, C15, C14 | 0 | |
4 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C15, C14 | 0 | |
5 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229030 | Văn học | D01, C00, D14, C15 | 0 | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C15, A16 | 0 | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, D01, C00, C15 | 0 | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, C00, C15 | 0 | |
9 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7310630 | Việt Nam học | A01, D01, C00, C15 | 0 | |
10 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7380107 | Luật | A00, D01, C00, C15 | 0 |