Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, D14, C19 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
3 | Đại Học Vinh | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00, D01, C00, C19 | 0 | |
4 | Đại Học Vinh | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
5 | Đại Học Vinh | 7310201 | Chính trị học | A01, D01, C00, C19 | 0 | |
6 | Đại học Tân Trào | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
7 | Đại học Tân Trào | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, C19 | 0 | |
8 | Đại học Tân Trào | 7229042 | Quản lý văn hoá | D01, C00, C19 | 0 | |
9 | Đại học Tân Trào | 7229030 | Văn học | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
10 | Đại Học Tây Bắc | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01, C00, C19, C20 | 0 |