Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01, B05 | 0 | |
2 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310601 | Quốc tế học | A00, D01, C00, D78 | 0 | |
3 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C15, C14 | 0 | |
4 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229030 | Văn học | D01, C00, D14, C15 | 0 | |
5 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 0 | |
6 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 0 | |
7 | Đại Học Cần Thơ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 0 | |
8 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
9 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
10 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 0 |