Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03, D39, D64 | 0 | |
2 | Đại Học Hải Phòng | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D03, D04, D06 | 0 | |
3 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340201CL | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01, D90, D03 | 0 | |
4 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01, D90, D03 | 0 | |
5 | Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D66, D03 | 0 | |
6 | Đại Học Nha Trang | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D03, D97, XDHB | 6.5 | Xét học bạ |
7 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D15, D03, D44 | 15 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Hoa Sen | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Hoa Sen | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Hoa Sen | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT |