Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hải Phòng | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D03, D04, D06 | 0 | |
2 | Đại Học Hải Phòng | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D15, D06 | 0 | |
3 | Đại Học Hải Phòng | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D06 | 0 | |
4 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7310613 | Nhật Bản học | A01, D01, C00, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Đông Á | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, C00, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Hải Phòng | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, D15, D06, XDHB | 17 | Học bạ |
7 | Đại Học Hải Phòng | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, C00, D15, D06, XDHB | 17 | Học bạ |
8 | Đại Học Luật Hà Nội | 7380101PH | Luật | D01, D03, D06, D02, D05 | 18 | Điểm thi TN THPT Phân hiệu Đắk Lắk |
9 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
10 | Đại Học Mở TPHCM | 7760101 | Công tác xã hội | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB | 18 | Xét học bạ |