Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
2 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
3 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
4 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
5 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
6 | Đại Học Mở TPHCM | 7480101 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 0 | |
8 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D07 | 0 | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 |