Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mở TPHCM | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 0 | Nhận học sinh giỏi theo mức điểm (Xét học bạ) |
2 | Đại Học Mở TPHCM | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 0 | Nhận học sinh giỏi theo mức điểm (Xét học bạ) |
3 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 7580301 | Kinh tế | A00, A01, D07 | 0 | |
4 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 0 | |
5 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | TLA122 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
6 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | TLA115 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
7 | Đại Học Mở TPHCM | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D07 | 0 | Nhận học sinh giỏi theo mức điểm (Xét học bạ) |
8 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, D08 | 0 | |
9 | Đại Học Hà Tĩnh | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, B03, D07 | 14 | |
10 | Đại Học Hà Tĩnh | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B03, D07 | 14 |