Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D07, D13 | 0 | |
2 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340101 | Quản trị kinh doanh | B03, A01, D13, C20 | 0 | |
3 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340115 | Marketing | B03, A01, D13, C20 | 0 | |
4 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | B03, A01, D13, C20 | 0 | |
5 | Đại Học Tây Nguyên | 7620105 | Chăn nuôi | B00, B08, D13, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Tây Nguyên | 7640101 | Thú y | B00, B08, D13, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, B00, D01, D13, XDHB | 18 | Học bạ |
8 | Đại Học Đồng Tháp | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D13, XDHB | 24 | Học bạ |