Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7229030 | Văn học | D01, C00, D14, C15 | 0 | |
2 | Đại Học Cần Thơ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 0 | |
3 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, D14, C19 | 0 | |
4 | Đại Học Phú Yên | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D15 | 0 | |
5 | Đại Học Phú Yên | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D14, D10 | 0 | |
6 | Đại Học Phú Yên | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01, C00, D14 | 0 | |
7 | Đại Học Tây Đô | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15, C04 | 0 | |
8 | Đại Học Tây Đô | 7380107 | Luật | C00, D14, D66, D84 | 0 | |
9 | Đại Học Tây Đô | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 0 | |
10 | Đại Học Tây Đô | 7229030 | Văn học | C00, D14, D15, C04 | 0 |