Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310501 | Địa lý học | C00, D15, A07, C24 | 0 | |
2 | Đại Học Cần Thơ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 0 | |
3 | Đại Học Phú Yên | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D15 | 0 | |
4 | Đại Học Tây Đô | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15, C04 | 0 | |
5 | Đại Học Tây Đô | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 0 | |
6 | Đại Học Tây Đô | 7229030 | Văn học | C00, D14, D15, C04 | 0 | |
7 | Đại Học Tây Đô | 7810101 | Du lịch | D01, C00, D14, D15 | 0 | |
8 | Đại Học Trà Vinh | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01, C00, D15, C04 | 0 | |
9 | Đại Học Trà Vinh | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, C00, D15, C04 | 0 | |
10 | Đại Học Trà Vinh | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, C00, D15, C04 | 0 |