Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D15, D02, D42 | 15 | Điểm thi TN THPT |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D15, D02, D42, XDHB | 18 | Học bạ |
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140233C | Sư phạm Tiếng Pháp | D15, D42, D44 | 26.03 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |