Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D15, D06, D43 | 21.5 | Điểm thi TN THPT |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D15, D06, D43, XDHB | 23 | Học bạ |