Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D15, D03, D44 | 15 | Điểm thi TN THPT |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Học bạ |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D15, D03, D44 | 19 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D15, C04, D44 | 24.75 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Cần Thơ | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D15, C04, D44, XDHB | 26 | Học bạ |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140233C | Sư phạm Tiếng Pháp | D15, D42, D44 | 26.03 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |