Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D15, D04, D45 | 23 | Điểm thi TN THPT |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D15, D04, D45 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D15, D04, D45, XDHB | 24 | Học bạ |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D15, D04, D45, XDHB | 24 | Học bạ |