Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96, D72 | 0 | |
2 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96, D72 | 0 | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D72 | 0 | |
4 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D72 | 0 | |
5 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D15, D78, D72 | 0 | . |
6 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96, D15, D72 | 0 | |
7 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7810101 | Du lịch | D01, C00, D78, D72 | 0 | |
8 | Đại Học Hòa Bình | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D96, C00, D72, XDHB | 15 | Học bạ |
9 | Đại Học Hòa Bình | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D96, C00, D72 | 15.1 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Hòa Bình | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D96, C00, D72 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |