Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
8 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520212D | Kiến trúc | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 0 |