Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | 0 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 0 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | 0 | |
8 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 0 | |
9 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96, D72 | 0 | |
10 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96, D72 | 0 |