Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | DGNL | 0 | |
2 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | DGNL | 0 | |
3 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | DGNL | 0 | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DGNL | 0 | |
5 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | DGNL | 0 | |
6 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | DGNL | 0 | |
7 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | DGNL | 0 | |
8 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | DGNL | 0 | |
9 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DGNL | 0 | |
10 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7520320C | Kỹ thuật môi trường | DGNL | 0 |