Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hàng Hải | 7580201D127 | Kiến trúc và nội thất | H01, H02, H03, H04 | 0 | |
2 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01, H02 | 0 | |
3 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H01, H02 | 0 | |
4 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, H02 | 0 | |
5 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H01, H02 | 0 | |
6 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H01, H02 | 0 | |
7 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7580101 | Kiến trúc | H01, V00, H02, V03 | 0 | |
8 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, V00, V01, H02 | 15 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, V00, V01, H02 | 15 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, H02 | 17 | Điểm thi TN THPT |