Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H07 | 0 | |
2 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H07 | 0 | |
3 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H07 | 0 | |
4 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H07 | 0 | |
5 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210105 | Điêu khắc | H00, H07 | 0 | |
6 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210103 | Hội hoạ | H00, H07 | 0 | |
7 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210107 | Gốm | H00, H07 | 0 | |
8 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210103 | Hội hoạ | H00, H07 | 0 | |
9 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H07 | 0 | |
10 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01, H07 | 0 |