Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phú Yên | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M09 | 0 | |
2 | Đại Học Trà Vinh | 5140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02 | 0 | |
3 | Đại Học Trà Vinh | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02 | 0 | |
4 | Đại học Tân Trào | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07 | 0 | |
5 | Đại học Tân Trào | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07 | 0 | |
6 | Đại Học Tây Bắc | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M13 | 0 | |
7 | Đại Học Tây Bắc | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M13 | 0 | |
8 | Đại Học Đồng Nai | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05 | 0 | |
9 | Đại Học Bạc Liêu | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 0 | |
10 | Đại Học Hải Phòng | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02 | 0 |