Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Tân Trào | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07 | 0 | |
2 | Đại học Tân Trào | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07 | 0 | |
3 | Đại Học Tây Bắc | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M13 | 0 | |
4 | Đại Học Tây Bắc | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M13 | 0 | |
5 | Đại Học Hùng Vương | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M07, M09 | 0 | |
6 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M10, M05, M07 | 0 | |
7 | Đại học Thủ Dầu Một | 7210405 | Âm nhạc học | M03, M05, M07, M11 | 15 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại học Thủ Dầu Một | 7210405 | Âm nhạc học | M03, M05, M07, M11, XDHB | 17 | Học bạ |
9 | Đại Học Hồng Đức | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M03, M05, M07 | 17 | Điểm thi TN THPT (hệ cao đẳng) |
10 | Đại học Thủ Dầu Một | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 19 | Điểm thi TN THPT |