Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tây Bắc | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M13 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Bắc | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M13 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M10, M13, M11 | 25.5 | Điểm thi TN THPT (điểm theo thang điểm 40) |
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M10, M13, M11, XDHB | 32 | Học bạ |