Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 0 | |
2 | Đại Học Trà Vinh | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7229042 | Quản lý văn hoá | N00 | 0 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 0 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7210208 | Piano | N00 | 0 | |
8 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 0 | |
9 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 0 | |
10 | Đại Học Hùng Vương | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 0 |