Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 611 | Quan hệ quốc tế | R24 | 35.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
2 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 614 | Quan hệ quốc tế | R24 | 35.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
3 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 610 | Quan hệ quốc tế | R24 | 35.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
4 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R24 | 36.15 | Điểm thi TN THPT |
5 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 7320110 | Quảng cáo | R24 | 36.3 | Điểm thi TN THPT |
6 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R24 | 36.51 | Điểm thi TN THPT |
7 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 615 | Quan hệ công chúng | R24 | 36.82 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
8 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 616 | Quan hệ công chúng | R24 | 37.57 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |