Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 | 36.65 | Điểm thi TN THPT |
2 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 7320110 | Quảng cáo | R26 | 36.8 | Điểm thi TN THPT |
3 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 611 | Quan hệ quốc tế | R26 | 36.85 | Điểm thi TN THPT Quan hệ chính trị và Truyền thông Quốc tế |
4 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 614 | Quan hệ quốc tế | R26 | 36.92 | Điểm thi TN THPT Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (CLC) |
5 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 610 | Quan hệ quốc tế | R26 | 36.95 | Điểm thi TN THPT Thông tin đối ngoại |
6 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R26 | 37.51 | Điểm thi TN THPT |
7 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 616 | Quan hệ công chúng | R26 | 37.57 | Điểm thi TN THPT Truyền thông Marketing (CLC) |
8 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 615 | Quan hệ công chúng | R26 | 38.07 | Điểm thi TN THPT Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |