Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Cần Thơ | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 0 | |
2 | Đại Học Hải Phòng | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 0 | |
3 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01 | 0 | |
4 | Đại Học Văn Hiến | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01, D01, T00, T01 | 0 | |
5 | Đại Học Tây Nguyên | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01, T20 | 18 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Cần Thơ | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T06 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Vinh | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T05 | 30 | Thang điểm 40 Điểm thi TN THPT |