Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02 | 0 | |
6 | Đại Học Kinh Bắc | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 0 | |
7 | Đại học Nam Cần Thơ | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 0 | |
8 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, V00, V01 | 0 | |
9 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7580101 | Kiến trúc | H00, H01, V00, V01 | 0 | |
10 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01 | 0 |