Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐH Tân Tạo | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, B00, B08, D01, XDHB | 0 | |
2 | ĐH Tân Tạo | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, B08, D01, XDHB | 0 | |
3 | ĐH Tân Tạo | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, B00, B08, D01, XDHB | 0 | |
4 | ĐH Tân Tạo | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, B00, B08, D01, XDHB | 0 | |
5 | Đại Học Kinh Bắc | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | XDHB | 0 | |
6 | Đại Học Kinh Bắc | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | XDHB | 0 | |
7 | Đại Học Kinh Bắc | 7480201 | Công nghệ thông tin | XDHB | 0 | |
8 | Đại Học Kinh Bắc | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | XDHB | 0 | |
9 | Đại Học Kinh Bắc | 7340101 | Quản trị kinh doanh | XDHB | 0 | |
10 | Đại Học Kinh Bắc | 7310205 | Quản lý nhà nước | XDHB | 0 |