Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480202 | A00, D01, C01, A16 | 0 | |
2 | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 7480202 | A00, A01, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7480202 | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 7480201 | A00, A01, D01, C04 | 0 | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7480202 | A00, A01, D01, C01 | 18 | |
7 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7480202 | A00, A01, D01, C02, XDHB | 18 | Học bạ Xét theo tổ hợp môn |
8 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7480202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ |
9 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7480202 | A00, A01, D01, C01 | 20 | Điểm TN THPT |
10 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 7480202 | A00, A01, XDHB | 23 | điểm xét = tổng điểm TB 3 năm 10,11,12 (của 3 môn tổ hợp xét tuyển) Học bạ |