Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phan Thiết | 7340116 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340116 | A00, B00, C05, C08 | 0 | |
3 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7340116 | DGNL | 0 | |
4 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN19 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
5 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7340116 | A00, C00, A02, D10 | 0 | |
6 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai | 7340116G | A00, A01, D01 | 0 | |
7 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 7340116N | A00, A01, D01, A04 | 0 | |
8 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7340116 | A00, D01, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT |
9 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN19 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Quản lý bất động sản Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7340116 | A00, D01, C04, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |