Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7510406 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510406 | A00, B00, C02, A16 | 0 | |
7 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 7510406 | A00, B00, D07 | 0 | |
8 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510406 | A00, A11, C08 | 0 | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510406C | A00, B00, D90, D07, D90 | 0 | |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 0 |