Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ĐH Tân Tạo | 7420201 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 0 | |
2 | Đại Học Vinh | 7420201 | A00, B00, D01 | 0 | |
3 | Đại Học Trà Vinh | 7420201 | A00, B00, D90, D08 | 0 | |
4 | Đại Học Phan Thiết | 7420201 | A00, B00, D07, C08 | 0 | |
5 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7420201C | DGNL | 0 | |
6 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7420201 | DGNL | 0 | |
7 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7420201 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7420201 | B00, D90, D08, A16 | 0 | |
9 | Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân | 7420201 | A00, B00, D90, A02 | 0 | |
10 | Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân | 7420201 | A00, B00, D90, A02 | 0 |