Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7480201 | A00, A01, A02, D01 | 0 | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7480201DT | A00, A01 | 0 | |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7480201CLC | A00, A01, D28 | 0 | |
4 | Đại Học Kinh Bắc | 7480201 | XDHB | 6 | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480201 | XDHB | 6 | |
6 | Đại Học Quảng Nam | 7480201 | A01, D01 | 13 | |
7 | Đại Học Thành Đông | 7480201 | A00, D01, D90, C03 | 14 | |
8 | Đại Học Đông Á | 7480201 | A00, A01, D01, A16 | 14 | |
9 | Đại Học Hà Tĩnh | 7480201 | A00, A01, C01 | 14 | |
10 | Đại học Kiên Giang | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 14 |