Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480201QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
8 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
9 | Đại Học Vinh | 7480201 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
10 | Đại Học Tây Đô | 7480201 | A00, A01, A02, C01 | 0 |