Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7810101 | A01, D01, C00 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Đô | 7810101 | D01, C00, D14, D15 | 0 | |
3 | Đại Học Việt Bắc | 7810101 | A01, D01, D14, D10, D14 | 0 | |
4 | Đại Học Hùng Vương | 7810101 | D01, C00, D15, C20 | 0 | |
5 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7810101 | D01, C00, D15, D10 | 0 | |
6 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7810101 | D01, C00, D78, D72 | 0 | |
7 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7810101 | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
8 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7810101 | D01, C00, D15, C20 | 0 | |
9 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 7810101 | A01, D01, C00, C19 | 0 | |
10 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7810101 | D01, C00, C15, A16 | 0 |