Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tây Bắc | 7140205 | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
2 | Đại Học Hải Phòng | 7140205 | A00, B00, C15, C14 | 0 | |
3 | Đại Học An Giang | 7140205 | D01, C00, D66, C13, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Đại Học Hà Tĩnh | 7140205 | A00, D01, C00, C14 | 19 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 19 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học An Giang | 7140205 | D01, C00, D66, C13 | 19 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Quy Nhơn | 7140205 | D01, C00, C19 | 19 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Vinh | 7140205 | D01, C00, C19, C20 | 21 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140205 | C00, C19, C20, XDHB | 22.5 | Học bạ |
10 | Đại Học Tây Nguyên | 7140205 | D01, C00, C19, D66 | 23 | Điểm thi TN THPT |